Tin mới
Đang cập nhật...

5 tình huống y tế kỳ dị nhất năm 2023

 Thế giới y học luôn có những điều kỳ lạ và bất ngờ, và năm 2023 cũng không ngoại lệ. Dưới đây là 5 tình huống y tế kỳ dị nhất đã được ghi nhận trong năm qua.

1. Mắt đổi màu sau khi uống thuốc trị COVID-19

mat doi mau sau uong thuoc tri covid
Đôi mắt nâu sẫm thường ngày của cậu bé (trái) chuyển sang màu chàm (phải) – Ảnh: LIVE SCIENCE

Sau khi dùng thuốc kháng vi rút có tên Favipiravir để điều trị COVID-19, đôi mắt nâu sẫm của cậu bé 6 tháng tuổi đột nhiên chuyển sang màu chàm (nằm giữa màu xanh lam và màu tím).

Sự thay đổi màu sắc gây sốc này do tác dụng phụ của thuốc. Đôi mắt của cậu bé đã trở lại màu bình thường sau khi ngừng điều trị.

Tuy nhiên, các bác sĩ cho biết những ảnh hưởng lâu dài về sự thay đổi màu mắt tạm thời này vẫn chưa được biết rõ.

2. Thai trong não bé 1 tuổi

thai trong nao be 1 tuoi
Các bác sĩ tìm thấy một bào thai dị dạng trong não trẻ sơ sinh – Ảnh: STOCK DEVIL

Các bác sĩ ở Trung Quốc đã phẫu thuật lấy thai nhi ra khỏi não bé 1 tuổi trong một trường hợp y khoa cực kỳ hiếm gặp.

Các bác sĩ xác định đây là cặp song sinh cùng trứng có chung nhau thai. Nhưng trong quá trình mang thai, một bào thai bị bào thai còn lại bọc chung quanh. Bào thai bị bọc chết đi, nhưng dấu tích của nó vẫn còn trong đầu đứa trẻ còn lại.

3. Lưỡi mọc lông xanh

luoi moc long xanh
Chiếc lưỡi mọc đầy lông xanh của người đàn ông 64 tuổi – Ảnh: THE NEW ENGLAND OF MEDICINE

Một khối rêu phát triển trên lưỡi của một người đàn ông 64 tuổi ở Mỹ. Tình trạng này, được gọi là “lưỡi lông”, do sự phát triển quá mức của các vết sưng trên lưỡi và chúng thường bong ra khi tiếp xúc với các vật cứng, chẳng hạn như bàn chải đánh răng hoặc thực phẩm rắn.

Khoảng 13% số người gặp phải tình trạng lưỡi có lông tại một thời điểm nào đó trong đời và lông có thể có bất kỳ màu nào, tùy thuộc vào loại thức ăn và vi khuẩn mắc kẹt trong đó.

4. Nhện lột vỏ trong tai người phụ nữ

nhen lam to trong tai
Đây là con nhện sống trong ống tai trái của người phụ nữ, bên cạnh vỏ ngoài của nó – Ảnh: THE NEW ENGLAND JOURNAL OF MEDICINE.

Một người phụ nữ ở Đài Loan đã vô cùng ngạc nhiên khi các bác sĩ phát hiện một con nhện dài 0,25cm đang bò trong tai trái của cô cùng lớp vỏ mà nó vừa lột xác.

Cô cho biết nghe thấy những tiếng động lạ và tiếng “xào xạc” phát ra từ tai mình trong 4 ngày. Nhưng có nằm mơ cô cũng không ngờ có con nhện trong tai mình.

5. Người phụ nữ hạ sinh 6 em bé chỉ trong vòng 10 phút

sinh 6 em be trong 10 phut
Người mẹ và hình siêu âm của 6 em bé.

Đó là trường hợp đặc biệt của cô Quezia Romualdo, đến từ Brazil. Người mẹ này đã sinh sớm ở tuần thứ 27 sau một thời gian mang bầu vất vả vì cùng một lúc trong bụng cô có 6 đứa trẻ. Ca sinh mổ ngay lập tức được tiến hành bởi 32 chuyên gia và nhân viên y tế giàu kinh nghiệm.

May mắn thay, tất cả các em bé đều được chào đời một cách an toàn chỉ trong vòng 10 phút.

Lời kết

Thế giới y học luôn có những điều kỳ lạ và bất ngờ. Những tình huống y tế kỳ dị trong năm 2023 là minh chứng cho điều đó. Những tình huống này không chỉ khiến các bác sĩ phải sửng sốt mà còn thu hút sự quan tâm của dư luận.

Những tình huống này cũng cho thấy rằng y học vẫn còn nhiều điều bí ẩn cần được khám phá.

Bài gốc: 5 tình huống y tế kỳ dị nhất năm 2023 (tongdaiykhoa.com)

Những người không nên ăn hàu

 Hàu là một loại hải sản giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn hàu. Dưới đây là những người không nên ăn hàu để tránh gặp phải các vấn đề sức khỏe.

nhung nguoi khong nen an hau
Hàu là món ăn ưa thích của nhiều người. Hình ảnh minh họa.

Hàu là một loại hải sản giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

  • Tăng cường sinh lực, cải thiện chức năng sinh lý nam giới.
  • Tăng cường hệ miễn dịch, phòng chống bệnh tật.
  • Tốt cho tim mạch, giúp giảm cholesterol xấu, tăng cholesterol tốt.
  • Tốt cho xương khớp, giúp ngăn ngừa loãng xương.
  • Tốt cho hệ tiêu hóa, giúp tiêu hóa tốt hơn.

Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn hàu. Dưới đây là những người không nên ăn hàu để tránh gặp phải các vấn đề sức khỏe:

– Người mắc bệnh gan mạn tính

  • Hàu là một loại thực phẩm giàu cholesterol. Đối với những người mắc bệnh gan mãn tính, cholesterol máu cao có thể làm trầm trọng thêm tình trạng bệnh.

– Người có bệnh lý nền, đang sử dụng các thuốc điều trị suy giảm hệ miễn dịch

  • Hàu là một loại thực phẩm giàu vitamin B12. Vitamin B12 đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo máu. Tuy nhiên, đối với những người có bệnh lý nền, đang sử dụng các thuốc điều trị suy giảm hệ miễn dịch, vitamin B12 có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh lý nghiêm trọng hơn.

– Người có tỳ vị yếu, khó tiêu hóa hay đang bị tiêu chảy

  • Hàu có vị tanh, tính mát, có thể gây lạnh bụng, tiêu chảy. Do đó, những người có tỳ vị yếu, khó tiêu hóa hay đang bị tiêu chảy thì không nên ăn hàu.

– Người có tiền sử bị dị ứng hải sản

  • Hàu là một loại hải sản. Do đó, những người có tiền sử bị dị ứng hải sản thì không nên ăn hàu.

– Phụ nữ có thai, đang cho con bú

  • Phụ nữ có thai, đang cho con bú nên hạn chế ăn hàu. Hàu là một loại thực phẩm giàu cholesterol. Cholesterol máu cao có thể gây hại cho thai nhi và trẻ sơ sinh.

– Người bệnh sỏi thận

  • Hàu là một loại thực phẩm giàu canxi. Canxi là một thành phần chính của sỏi thận. Khi ăn nhiều hàu, lượng canxi trong cơ thể sẽ tăng cao, có thể làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.
  • Hàu cũng có thể chứa các vi khuẩn gây hại, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiết niệu, từ đó làm tăng nguy cơ hình thành sỏi thận.

– Người bệnh tăng huyết áp

  • Hàu là một loại thực phẩm giàu cholesterol. Cholesterol máu cao là một trong những yếu tố nguy cơ gây tăng huyết áp. Khi ăn nhiều hàu, lượng cholesterol trong cơ thể sẽ tăng cao, có thể làm tăng huyết áp.
  • Hàu cũng có thể chứa các vi khuẩn gây hại, có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, từ đó làm tăng nguy cơ tăng huyết áp.

– Người bệnh viêm khớp

  • Hàu có thể gây dị ứng, làm trầm trọng thêm tình trạng viêm khớp.
  • Hàu cũng có thể chứa các vi khuẩn gây hại, có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng khớp.

Tóm lại, hàu là một loại thực phẩm giàu dinh dưỡng, có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Tuy nhiên, không phải ai cũng nên ăn hàu. Những người mắc bệnh gan mạn tính, có bệnh lý nền, đang sử dụng các thuốc điều trị suy giảm hệ miễn dịch, có tỳ vị yếu, khó tiêu hóa hay đang bị tiêu chảy, có tiền sử bị dị ứng hải sản, mắc các bệnh lý như sỏi thận, tăng huyết áp, viêm khớp thì nên hạn chế ăn hàu.

Tổng đài Y khoa ©


Bài gốc: Những người không nên ăn hàu (tongdaiykhoa.com)

Truyền dịch tại nhà ⚠️ Nguy hiểm khôn lường!

 Truyền dịch là một phương pháp điều trị y tế quan trọng, giúp cung cấp các chất dinh dưỡng, thuốc men hoặc dịch lỏng cho cơ thể. Tuy nhiên, truyền dịch tại nhà tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, có thể đe dọa đến tính mạng. Dịch vụ y tế truyền dịch tại nhà cũng không được Pháp luật Việt Nam cho phép.

dich vu y te truyen dich tai nha nguy hiem
Biến chứng nguy hiểm nhất của truyền dịch tại nhà là sốc phản vệ

1. Truyền dịch là gì?

Truyền dịch là một phương pháp điều trị y tế, trong đó chất lỏng, chất điện giải hoặc thuốc được đưa trực tiếp vào tĩnh mạch của bệnh nhân. Truyền dịch thường được sử dụng để điều trị các tình trạng sau:

  • Mất nước
  • Mất máu
  • Thiếu hụt chất dinh dưỡng
  • Thuốc men không thể uống hoặc hấp thụ qua đường tiêu hóa

Truyền dịch có thể được thực hiện tại bệnh viện, phòng khám hoặc tại nhà. Nếu truyền dịch tại nhà, bệnh nhân cần được bác sĩ thăm khám, chỉ định và theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình truyền.

Có nhiều loại dịch truyền khác nhau, tùy thuộc vào nhu cầu của bệnh nhân. Một số loại dịch truyền phổ biến bao gồm:

  • Dịch truyền nước muối: Dùng để bù nước và chất điện giải
  • Dịch truyền dextrose: Dùng để cung cấp năng lượng
  • Dịch truyền đạm: Dùng để cung cấp protein
  • Dịch truyền thuốc: Dùng để truyền thuốc vào cơ thể

Truyền dịch là một phương pháp điều trị an toàn và hiệu quả khi được thực hiện đúng cách. Tuy nhiên, truyền dịch cũng có thể gây các biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe doạn tính mạng.

2. Truyền dịch tại nhà – Nguy hiểm khôn lường!

Dịch vụ truyền dịch tại nhà là một dịch vụ phổ biến, tuy nhiên, dịch vụ này rất nguy hiểm. Lý do:

– Không đảm bảo an toàn vệ sinh

  • Truyền dịch là một thủ thuật y tế, đòi hỏi người thực hiện phải có chuyên môn và kỹ thuật cao. Nếu không được thực hiện đúng cách, có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm như nhiễm trùng, sốc phản vệ, thậm chí tử vong.
  • Khi truyền dịch tại nhà, dụng cụ, vật tư truyền dịch cũng không được đảm bảo vệ sinh, có thể mang theo mầm bệnh nên nguy cơ nhiễm trùng là rất cao.

– Không phù hợp với tình trạng sức khỏe của người bệnh

  • Truyền dịch là một biện pháp điều trị y tế, chỉ được thực hiện khi có chỉ định của bác sĩ. Mỗi loại dịch truyền, liều lượng truyền và tốc độ truyền đều được tính toán dựa trên tình trạng sức khỏe của người bệnh.
  • Khi truyền dịch tại nhà, người bệnh thường không được thăm khám và chỉ định bởi bác sĩ. Do đó, có thể xảy ra tình trạng truyền dịch không đúng loại, không đúng liều lượng, không đúng tốc độ truyền, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị, thậm chí gây ra các biến chứng nguy hiểm.

– Không được theo dõi chặt chẽ

  • Trong quá trình truyền dịch, người bệnh cần được theo dõi chặt chẽ bởi nhân viên y tế để kịp thời phát hiện và xử lý các biến chứng.
  • Khi truyền dịch tại nhà, người bệnh thường không được theo dõi chặt chẽ, có thể dẫn đến các biến chứng nguy hiểm mà không được xử lý kịp thời.

– Luật pháp không cho phép

  • Theo Điều 25 Luật Khám bệnh, chữa bệnh năm 2009, sửa đổi, bổ sung năm 2017, dịch vụ y tế truyền dịch chỉ được thực hiện tại các cơ sở khám bệnh, chữa bệnh, bao gồm: bệnh viện, phòng khám đa khoa, phòng khám chuyên khoa, trung tâm y tế, trạm y tế.
  • Hoạt động dịch vụ y tế truyền dịch tại nhà là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt vi phạm hành chính hoặc truy cứu trách nhiệm hình sự.
  • Như vậy, Pháp luật Việt Nam không cho phép thực hiện dịch vụ y tế truyền dịch tại nhà. Điều này nhằm đảm bảo an toàn sức khỏe cho người dân.

Dưới đây là một số biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra khi truyền dịch tại nhà:

– Nhiễm trùng

  • Nhiễm trùng là biến chứng nguy hiểm nhất khi truyền dịch tại nhà. Nhiễm trùng có thể xảy ra ở vị trí chọc kim, ở đường truyền hoặc trong cơ thể.
  • Nhiễm trùng ở vị trí chọc kim thường gây ra các triệu chứng như đau, sưng, đỏ, nóng, có thể lan rộng ra xung quanh. Nhiễm trùng ở đường truyền có thể gây ra sốt, ớn lạnh, mệt mỏi, sưng đau ở vị trí chọc kim. Nhiễm trùng trong cơ thể có thể gây ra các triệu chứng như sốt cao, rét run, khó thở, suy hô hấp, thậm chí tử vong.

– Sốc phản vệ

  • Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Sốc phản vệ có thể xảy ra khi truyền dịch chứa các chất gây dị ứng như kháng sinh, thuốc chống viêm không steroid (NSAID), thuốc gây tê,…
  • Các triệu chứng của sốc phản vệ thường xuất hiện đột ngột, bao gồm: khó thở, sưng mặt, môi, lưỡi, cổ họng, ngứa ngáy toàn thân, huyết áp tụt, mạch nhanh, nhịp thở nhanh,…

– Tắc mạch

  • Tắc mạch là tình trạng cục máu đông hình thành trong lòng mạch máu, gây tắc nghẽn dòng chảy của máu. Tắc mạch có thể xảy ra ở bất kỳ vị trí nào trong cơ thể, bao gồm cả đường truyền.
  • Tắc mạch ở đường truyền có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng, đỏ, nóng, có thể lan rộng ra xung quanh. Tắc mạch ở các vị trí khác có thể gây ra các triệu chứng như đau, sưng, khó thở, tê bì,…

– Tăng thể tích tuần hoàn

  • Tăng thể tích tuần hoàn là tình trạng lượng dịch trong cơ thể tăng lên quá mức, gây áp lực lên tim và mạch máu.
  • Tăng thể tích tuần hoàn có thể xảy ra khi truyền dịch quá nhanh hoặc quá nhiều. Các triệu chứng của tăng thể tích tuần hoàn thường bao gồm: khó thở, sưng phù ở tay, chân, bụng, ngực,…

– Tăng đường huyết

  • Tăng đường huyết là tình trạng lượng đường trong máu tăng cao.
  • Tăng đường huyết có thể xảy ra khi truyền dịch chứa các chất có thể làm tăng đường huyết như dextrose, insulin,… Các triệu chứng của tăng đường huyết thường bao gồm: khát nước, đi tiểu nhiều, mệt mỏi, chóng mặt,…

Để đảm bảo an toàn, người bệnh chỉ nên truyền dịch tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế có uy tín, được cấp phép hoạt động.

3. Tại sao không nên truyền dịch tại nhà?

Biến chứng nguy hiểm nhất của truyền dịch tại nhà là sốc phản vệ. Sốc phản vệ là một phản ứng dị ứng nghiêm trọng, có thể đe dọa tính mạng. Tuy nhiên, sốc phản vệ không phải là trường hợp thường gặp nên  điều dưỡng viên, đặc biệt là các điều dưỡng viên tư nhân, thường không có nhiều kinh nghiệm xử lý sốc phản vệ.

Khi xảy ra sốc phản vệ, điều quan trọng là phải xử lý kịp thời và đúng cách. Nếu xử lý chậm trễ hoặc không đúng cách, có thể dẫn đến tử vong.

Bên cạnh đó, các thuốc chống sốc phản vệ thường ít được sử dụng đến nên cũng có thể hết hạn sử dụng nếu không được kiểm tra thường xuyên. Nếu sử dụng thuốc chống sốc phản vệ đã hết hạn sử dụng, có thể không có tác dụng, khiến việc chống sốc phản vệ thất bại, đe doạ tính mạng người bệnh.

4. Lời khuyên cho người bệnh

Truyền dịch là một phương pháp điều trị y tế quan trọng, giúp cung cấp các chất dinh dưỡng, thuốc men hoặc dịch lỏng cho cơ thể. Tuy nhiên, truyền dịch tại nhà tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, nếu không được thực hiện đúng cách. Do đó, người bệnh cần lưu ý những lời khuyên sau khi có nhu cầu truyền dịch tại nhà:

  • Chỉ nên truyền dịch tại nhà khi thực sự cần thiết, có chỉ định của bác sĩ.
  • Tuyệt đối không truyền dịch tại nhà nếu không có chỉ định của bác sĩ.
  • Nếu cần truyền dịch tại nhà, hãy lựa chọn dịch vụ uy tín, có giấy phép hoạt động.
  • Hãy đảm bảo người thực hiện truyền dịch cho bạn là bác sĩ hoặc điều dưỡng viên có chứng chỉ hành nghề.
  • Trước khi truyền dịch, hãy hỏi rõ bác sĩ/ điều dưỡng viên về loại dịch truyền, hạn sử dụng của dịch truyền và kiểm tra các thuốc chống sốc phản vệ có hạn sử dụng đến ngày nào.
  • Yêu cầu kỹ thuật viên thực hiện truyền dịch theo đúng quy trình, đảm bảo vô trùng.
  • Theo dõi tình trạng sức khỏe của bản thân trong quá trình truyền dịch, nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào, hãy báo ngay cho điều dưỡng viên hoặc bác sĩ.
Hộp thuốc chống sốc phản vệ 

Hộp thuốc chống sốc phản vệ là một bộ dụng cụ y tế được sử dụng để cấp cứu sốc phản vệ, một phản ứng dị ứng nghiêm trọng có thể đe dọa tính mạng. Hộp thuốc này thường bao gồm các loại thuốc sau:

  • Adrenalin: Đây là loại thuốc quan trọng nhất trong hộp thuốc chống sốc phản vệ. Adrenalin có tác dụng làm giãn mạch, tăng huyết áp, và ngăn chặn sự co thắt đường thở.
  • Corticosteroid: Corticosteroid là loại thuốc chống viêm có tác dụng làm giảm phản ứng dị ứng.
  • Thuốc kháng histamine: Thuốc kháng histamine có tác dụng ngăn chặn sự giải phóng histamine, một chất gây ra các triệu chứng dị ứng.

Ngoài ra, hộp thuốc chống sốc phản vệ có thể bao gồm các loại thuốc khác, như:

  • Nước muối sinh lý: Nước muối sinh lý được sử dụng để bù nước cho người bệnh.
  • Oxy: Oxy được sử dụng để điều trị khó thở.

Tùy thuộc vào tình trạng của người bệnh, bác sĩ có thể chỉ định thêm các loại thuốc khác vào hộp thuốc chống sốc phản vệ.

hop chong soc phan ve thong tu 51 2017 byt
Hộp chống sốc phản vệ theo quy định tại Thông tư 51/2017/TT-BYT

5. Một số lưu ý cụ thể khi lựa chọn dịch vụ truyền dịch tại nhà

Dưới đây là một số lưu ý cụ thể khi lựa chọn dịch vụ truyền dịch tại nhà:

  • Dịch vụ phải có giấy phép hoạt động của cơ quan chức năng.
  • Đội ngũ bác sĩ, điều dưỡng viên phải có chuyên môn, được đào tạo bài bản.
  • Dụng cụ, thiết bị phải được vô trùng, đảm bảo an toàn.
  • Dịch truyền phải được đảm bảo chất lượng, có nguồn gốc xuất xứ rõ ràng.
  • Hộp thuốc chống sốc phản vệ có đầy đủ các thuốc chống sốc phản vệ và còn hạn sử dụng.

6. Lời kết

Tóm lại, dịch vụ y tế truyền dịch tại nhà tiềm ẩn nhiều nguy hiểm, đặc biệt là nguy cơ nhiễm trùng, tắc mạch và sốc phản vệ. Người bệnh tuyệt đối không truyền dịch tại nhà để tránh những nguy hiểm khôn lường.

Người bệnh chỉ nên truyền dịch tại bệnh viện hoặc các cơ sở y tế uy tín, được cấp phép hoạt động để đảm bảo an toàn cho bản thân.

Tổng đài Y khoa ©


Bài gốc: Truyền dịch tại nhà ⚠️ Nguy hiểm khôn lường! (tongdaiykhoa.com)

Cảnh báo lạm dụng tầm soát ung thư theo quảng cáo: Tốn kém, không hiệu quả

Ung thư là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên thế giới. Tầm soát ung thư là một biện pháp quan trọng giúp phát hiện sớm ung thư, tăng cơ hội điều trị thành công. Tuy nhiên, hiện nay có nhiều quảng cáo các gói tầm soát ung thư tràn lan trên mạng, gây hoang mang cho người dân.

lam dung tam soat ung thu theo quang cao
Hình ảnh minh họa

1. Lạm dụng tầm soát ung thư theo quảng cáo có thể gây lãng phí, không hiệu quả

Các gói tầm soát ung thư tràn lan trên mạng thường không phù hợp với đặc điểm của người Việt Nam. Ví dụ, ung thư tiền liệt tuyến là ung thư hàng đầu tại Mỹ và châu Âu, nhưng ít gặp ở Việt Nam. Do đó áp dụng nguyên chương trình tầm soát từ nước ngoài vào Việt Nam có thể không mang lại hiệu quả.

Việc xét nghiệm tràn lan các chất chỉ điểm khối u trong máu hoặc lạm dụng các phương tiện hình ảnh như chụp cắt lớp toàn thân có thể gây hoang mang hoặc yên tâm giả tạo cho người được xét nghiệm.

2. Tầm soát ung thư cần được thực hiện đúng cách để đạt hiệu quả.

Tầm soát ung thư cần được thực hiện theo nhóm nguy cơ, tuổi, nhất là các loại ung thư có thể phát hiện sớm. Ví dụ, tại Việt Nam, các loại ung thư phổ biến bao gồm ung thư gan, ung thư phổi, ung thư vú, ung thư cổ tử cung. Người nhóm nguy cơ cao thì cần sàng lọc rộng hơn, người có yếu tố nguy cơ thấp hoặc rất thấp thì chỉ cần sàng lọc ở mức độ thấp hơn.

Điều quan trọng nhất đối với tầm soát ung thư là xử trí và theo dõi sau đó. Khi phát hiện bất thường, người dân phải được tư vấn các bước tiếp theo. Ví dụ, nếu phết tế bào cổ tử cung có nghi ngờ, nhân viên y tế sẽ hướng dẫn người bệnh sẽ điều trị ra sao hoặc cách theo dõi tiếp theo mà không làm họ hoảng sợ.

3. Lời kết

Tầm soát ung thư là một biện pháp quan trọng, nhưng cần được thực hiện đúng cách để đạt hiệu quả. Người dân cần cân nhắc kỹ trước khi tham gia các gói tầm soát ung thư, nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.

Theo: Tuổi Trẻ Online


Bài gốc: Cảnh báo lạm dụng tầm soát ung thư theo quảng cáo (tongdaiykhoa.com)

Tìm thấy lý do khiến vắc xin AstraZeneca gây cục máu đông

 Các nhà khoa học đã có lời giải thích mới về lý do tại sao vắc xin ngừa COVID-19 chứa adenovirus – như của AstraZeneca và Johnson & Johnson – có nguy cơ gây cục máu đông nghiêm trọng.

giai thich vac xin covid 19 cuc mau dong
Ảnh minh họa: LIVE SCIENCE

Các cục máu đông hiếm gặp liên quan đến vắc xin COVID-19 chứa adenovirus, như của AstraZeneca và Johnson & Johnson, là kết quả của hai phản ứng miễn dịch mất kiểm soát xảy ra cùng một lúc.

  • Phản ứng miễn dịch đầu tiên là do cơ thể tạo ra kháng thể chống lại một phân tử gọi là PF4. PF4 là một tín hiệu hóa học do tiểu cầu giải phóng, và có vai trò trong quá trình đông máu. Các kháng thể này sẽ bám vào PF4 và tạo thành các khối, sau đó có thể liên kết với các thụ thể gọi là Fc trên các tiểu cầu khác. Điều này sẽ kích hoạt tiểu cầu và dẫn đến phản ứng đông máu nhanh chóng.
  • Phản ứng miễn dịch thứ hai được phát hiện mới đây, là do PF4 tự thân cũng có thể kích hoạt bộ thụ thể thứ hai khiến tiểu cầu tích tụ. Đây có thể là lý do thứ hai khiến quá trình đông máu trở nên rối loạn.

Hai phản ứng miễn dịch này có thể hoạt động song song, dẫn đến tình trạng đông máu nghiêm trọng.

Kết quả nghiên cứu này là một bước tiến quan trọng trong việc hiểu nguyên nhân gây ra cục máu đông do vắc xin COVID-19 chứa adenovirus. Kết quả này có thể dẫn đến các phương pháp điều trị mới và các thiết kế vắc xin an toàn hơn.

Theo:Tuổi Trẻ Online


Bài gốc: Tìm thấy lý do khiến vắc xin AstraZeneca gây cục máu đông (tongdaiykhoa.com)

 

About Tổng đài Y khoa

FACEBOOK

Số người quan tâm