Tin mới
Đang cập nhật...

Tác hại của việc ăn nhiều trứng gà

Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, chứa nhiều protein, chất béo, vitamin và khoáng chất, được nhiều người ưa thích. Tuy nhiên, ăn quá nhiều trứng gà có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin về tác hại của việc ăn nhiều trứng gà.

tac hai cua viec an nhieu trung ga
Trứng gà là thực phẩm được nhiều người ưa thích, chọn làm món ăn hàng ngày.

1. Giá trị dinh dưỡng của trứng gà

Trứng gà là một nguồn dinh dưỡng phong phú, chứa nhiều loại chất dinh dưỡng quan trọng cho sức khỏe của con người. Dưới đây là một số giá trị dinh dưỡng chính mà trứng gà mang lại:

  • Protein: Trứng gà là một nguồn giàu protein, chứa tất cả các axit amin cần thiết cho sự phát triển và duy trì cơ bắp, tế bào và mô. Protein trong trứng gà cũng giúp duy trì cấu trúc da, tóc, móng và các cơ quan khác trong cơ thể.
  • Chất béo: Trứng gà chứa chất béo, đặc biệt là chất béo không bão hòa và chất béo bão hòa. Chất béo không bão hòa, như axit béo omega-3, có lợi cho tim mạch và sự phát triển não bộ.
  • Vitamin: Trứng gà là một nguồn tốt của nhiều loại vitamin quan trọng như vitamin A, D, E và các loại vitamin nhóm B như vitamin B12, riboflavin (B2) và axit folic (B9). Vitamin A giúp bảo vệ thị lực, vitamin D hỗ trợ sự hấp thụ canxi và phosphorus cho xương, vitamin E là một chất chống oxy hóa, còn các vitamin nhóm B đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa chất béo và protein.
  • Khoáng chất: Trứng gà cung cấp nhiều khoáng chất như sắt, kẽm, selen và phosphorus. Sắt giúp cung cấp oxy đến các tế bào và ngăn ngừa thiếu máu, kẽm hỗ trợ hệ miễn dịch và quá trình tổng hợp protein, selen là một chất chống oxi hóa mạnh mẽ, còn phosphorus giúp duy trì cấu trúc xương và răng.
  • Lutein và zeaxanthin: Đây là các chất chống oxy hóa thuộc nhóm carotenoid, có khả năng bảo vệ mắt khỏi tác động của tia cực tím và giúp duy trì sức khỏe mắt.
  • Choline: Choline là một chất dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển và hoạt động của não, cũng như hỗ trợ chức năng gan và sự truyền tải tín hiệu thần kinh.

2. Ăn bao nhiêu trứng gà là nhiều ?

Theo các chuyên gia dinh dưỡng, lượng trứng gà an toàn cho người trưởng thành khỏe mạnh là 3-4 quả/tuần. Một quả trứng lớn chứa khoảng 186 miligam cholesterol, chiếm khoảng 55% lượng cholesterol khuyến nghị hàng ngày. Vì vậy, nếu ăn quá nhiều trứng, bạn có thể tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch.

Đối với trẻ em, lượng trứng gà an toàn là khác nhau tùy theo độ tuổi. Trẻ em từ 6-7 tháng tuổi chỉ nên ăn 1/2 quả trứng/bữa và 2-3 quả/tuần. Trẻ em từ 8-12 tháng tuổi nên ăn 1 quả trứng/bữa và tối đa 3 quả/tuần.

Trẻ em từ trên 1 tuổi nên ăn 3-4 quả trứng gà/tuần. Lượng trứng gà này cung cấp đủ protein, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của trẻ.

3. Tác hại của việc ăn nhiều trứng gà

Trứng gà luôn là một nguồn cung cấp protein chất lượng cho cơ thể, nhưng việc ăn quá nhiều trứng gà cũng có thể mang lại những tác hại không mong muốn.

Dưới đây là một số tác hại của việc ăn nhiều trứng gà:

– Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch

Nếu tiêu thụ quá nhiều trứng gà, lượng cholesterol cung cấp có thể vượt quá mức an toàn cho tim mạch. Điều này có thể dẫn đến sự tắc nghẽn mạch máu và tăng nguy cơ mắc các vấn đề tim mạch nguy hiểm.

– Ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa

Việc ăn quá nhiều trứng gà cũng có thể ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa. Hàm lượng chất béo và cholesterol cao có thể gây khó khăn trong quá trình tiêu hóa và hấp thu, gây ra khả năng tiêu thụ thừa và gây khó chịu đối với dạ dày và ruột.

– Thừa cân và béo phì

Trứng gà giàu chất béo và năng lượng, việc tiêu thụ quá nhiều có thể góp phần vào sự tích tụ mỡ thừa trong cơ thể, dẫn đến thừa cân và béo phì. Điều này có thể tạo ra một loạt các vấn đề về sức khỏe như tiểu đường, huyết áp cao và các bệnh liên quan đến thể trọng.

4. Lời kết

Trứng gà là một thực phẩm giàu dinh dưỡng, có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, ăn quá nhiều trứng gà có thể gây ra một số tác hại cho sức khỏe. Những người có nguy cơ cao mắc bệnh tim mạch, như người thừa cân, béo phì, người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim mạch, nên hạn chế ăn trứng gà. Những người khỏe mạnh nên ăn tối đa 3-4 quả/tuần.

Tổng đài Y khoa ©


Nguồn: Tác hại của việc ăn nhiều trứng gà (tongdaiykhoa.com)

Ăn trứng lòng đào có tốt không ?

Trứng lòng đào là món ăn được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và bổ dưỡng. Tuy nhiên, không ít người băn khoăn không biết ăn trứng lòng đào có tốt không? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc này.

an trung long dao co tot khong
Trứng lòng đào là một nguồn cung cấp protein, vitamin và khoáng chất dồi dào.

1. Trứng lòng đào là gì?

Trứng lòng đào là trứng được luộc chín trong một thời gian ngắn, chỉ đủ để làm đông lòng trắng nhưng vẫn giữ được lòng đỏ lỏng. Lòng đỏ trứng lòng đào thường có màu đỏ, vàng nhạt hoặc hơi hồng.

Trứng lòng đào là món ăn được nhiều người yêu thích bởi hương vị thơm ngon và bổ dưỡng.

2. Giá trị dinh dưỡng của của trứng lòng đào

Trứng lòng đào là món ăn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng, bao gồm:

  • Nguồn protein chất lượng cao: Trứng là một nguồn protein chất lượng cao, có nghĩa là chúng chứa tất cả chín axit amin thiết yếu mà cơ thể cần. Protein cần thiết cho sự phát triển và sửa chữa cơ bắp, xương, da, và các mô khác.
  • Nguồn chất béo lành mạnh: Trứng chứa một số chất béo lành mạnh, bao gồm axit béo omega-3, axit béo omega-6, và axit béo monounsaturated. Các chất béo lành mạnh này có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch, đột quỵ, và tiểu đường loại 2.
  • Nguồn vitamin và khoáng chất: Trứng là một nguồn cung cấp vitamin và khoáng chất tốt, bao gồm vitamin A, D, B12, sắt, selen, và folate. Các vitamin và khoáng chất này cần thiết cho nhiều chức năng quan trọng của cơ thể, bao gồm thị lực, miễn dịch, và sản xuất máu.

3. Ăn trứng lòng đào có tốt không ?

Câu trả lời là: Trứng lòng đào có thể tốt cho sức khỏe, nhưng cũng có thể gây hại cho những người có hệ miễn dịch yếu.

Trứng lòng đào là một món ăn bổ dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Một quả trứng lòng đào chứa khoảng 78 calo, 5,3 g chất béo, 1,6 g chất béo bão hòa, 6 g protein, và các vitamin và khoáng chất như vitamin A, D, B12, sắt, selen, và folate.

Dưới đây là một số lợi ích của trứng lòng đào đối với sức khỏe:

  • Giúp giảm cân: Trứng lòng đào là một món ăn giàu protein và chất béo lành mạnh, có thể giúp bạn cảm thấy no lâu hơn. Điều này có thể giúp bạn giảm cân hoặc duy trì cân nặng khỏe mạnh.
  • Tăng cường sức khỏe tim mạch: Trứng lòng đào có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh tim mạch bằng cách giảm mức cholesterol LDL (cholesterol xấu) và tăng mức cholesterol HDL (cholesterol tốt).
  • Tăng cường sức khỏe mắt: Trứng lòng đào là một nguồn cung cấp vitamin A tuyệt vời, cần thiết cho thị lực.
  • Tăng cường sức khỏe xương: Trứng lòng đào là một nguồn cung cấp canxi tốt, cần thiết cho sức khỏe xương.
  • Tăng cường sức khỏe não bộ: Trứng lòng đào là một nguồn cung cấp choline tuyệt vời, cần thiết cho sự phát triển và chức năng não.

Nhìn chung, ăn trứng lòng đào có thể an toàn cho những người có hệ miễn dịch khỏe mạnh. Tuy nhiên, những người có hệ miễn dịch yếu nên tránh ăn trứng lòng đào hoặc chỉ nên ăn trứng lòng đào đã được làm chín kỹ.

4. Những rủi ro khi ăn trứng lòng đào

Mặc dù có nhiều lợi ích sức khỏe, nhưng ăn trứng lòng đào cũng có thể gây khó tiêu và tiềm ẩn một số rủi ro, đặc biệt là đối với những người có hệ miễn dịch yếu.

Trứng có thể bị nhiễm vi khuẩn Salmonella, một loại vi khuẩn có thể gây ngộ độc thực phẩm. Vi khuẩn Salmonella thường nằm trong lòng trắng trứng, nhưng có thể lây lan sang lòng đỏ nếu trứng không được bảo quản và chế biến đúng cách.

Ngộ độc thực phẩm do Salmonella có thể gây ra các triệu chứng như:

  • Buồn nôn và nôn mửa
  • Tiêu chảy
  • Đau bụng
  • Sốt
  • Đau đầu
  • Mệt mỏi

Trong trường hợp nghiêm trọng, ngộ độc thực phẩm do Salmonella có thể dẫn đến viêm màng não, viêm khớp, nhiễm trùng huyết và thậm chí tử vong.

5. Những lưu ý khi ăn trứng lòng đào

Để giảm nguy cơ ngộ độc thực phẩm khi ăn trứng lòng đào, bạn nên lưu ý những điều sau:

  • Chọn mua trứng có nguồn gốc rõ ràng và đã được kiểm dịch.
  • Lựa chọn trứng tươi, mới.
  • Bảo quản trứng ở nhiệt độ dưới 4 độ C.
  • Không để trứng ra khỏi tủ lạnh trong thời gian dài.
  • Rửa tay sạch trước khi chế biến trứng.
  • Luộc trứng kỹ cho đến khi lòng trắng trứng đặc lại và lòng đỏ có màu vàng nhạt.
  • Không ăn trứng lòng đào nếu bạn có hệ miễn dịch yếu.

Bên cạnh đó, bạn cũng cần lưu ý một số điều sau:

  • Không nên ăn quá nhiều: Theo khuyến nghị của Viện Dinh dưỡng Quốc gia, mỗi người trưởng thành chỉ nên ăn 2-3 quả trứng mỗi tuần.
  • Không nên ăn khi đang mang thai hoặc cho con bú: Trứng lòng đào có thể chứa vi khuẩn Salmonella, gây nguy hiểm cho phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
  • Không nên ăn khi hệ miễn dịch đang suy yếu: Những người có hệ miễn dịch suy yếu, chẳng hạn như người già, trẻ nhỏ, người bệnh,… dễ bị nhiễm khuẩn Salmonella khi ăn trứng lòng đào.

6. Cách luộc trứng lòng đào

Dưới đây là cách luộc trứng lòng đào đơn giản và dễ thực hiện:

  • Rửa sạch trứng gà bằng nước lạnh.
  • Cho trứng vào nồi, đổ nước ngập trứng.
  • Đun sôi nước trên bếp với lửa lớn.
  • Khi nước sôi, vặn nhỏ lửa và luộc trứng trong khoảng 3-5 phút.
  • Vớt trứng ra, ngâm trong nước lạnh khoảng 3 phút để dễ bóc vỏ.
  • Bóc vỏ trứng và thưởng thức.

Lưu ý:

  • Thời gian luộc trứng sẽ ảnh hưởng đến độ chín của trứng. Nếu muốn trứng lòng đào hơn, bạn có thể luộc trứng trong thời gian ngắn hơn.
  • Nếu muốn trứng lòng đào hoàn hảo, bạn có thể dùng kim nhọn đâm một lỗ nhỏ ở đầu to của quả trứng trước khi luộc. Điều này sẽ giúp lòng trắng chín đều hơn.

Một số mẹo luộc trứng lòng đào ngon:

  • Sử dụng trứng tươi sẽ giúp trứng luộc ngon hơn.
  • Nếu trứng quá cũ, bạn có thể luộc trứng trong thời gian lâu hơn một chút.
  • Bạn có thể cho thêm một chút muối hoặc giấm vào nước luộc trứng để giúp trứng chín đều hơn.

Chúc bạn thành công!

7. Kết luận

Trứng lòng đào là món ăn bổ dưỡng, hấp dẫn nhưng cần được ăn một cách hợp lý để tránh những rủi ro sức khỏe. Việc tiêu thụ trứng lòng đào và trứng nói chung cần phải được kiểm soát và điều chỉnh phù hợp với tình trạng sức khỏe cá nhân.

Tổng đài Y khoa ©

Nguồn: Ăn trứng lòng đào có tốt không ? (tongdaiykhoa.com)

Hạ đường huyết – Nguyên nhân, triệu chứng và hậu quả

 Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, có thể gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, vã mồ hôi,… Nếu không được xử lý kịp thời, hạ đường huyết có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, thậm chí tử vong.

ha duong huyet nguyen nhan trieu chung hau qua
Hạ đường huyết có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng nếu không được xử lý kịp thời

1. Hạ đường huyết là gì?

Hạ đường huyết là tình trạng lượng đường trong máu giảm xuống dưới mức bình thường, thường là dưới 70 mg/dL (tương đương khoảng 3.9 mmol/ l).

Đường trong máu là nguồn năng lượng chính cho não và các tế bào khác trong cơ thể. Khi lượng đường trong máu giảm xuống, não không nhận đủ glucose để hoạt động bình thường, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, chóng mặt, vã mồ hôi,…

2. Nguyên nhân hạ đường huyết

Hạ đường huyết có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân, trong đó, nguyên nhân hạ đường huyết phổ biến nhất là do tác dụng phụ của thuốc điều trị bệnh đái tháo đường.

Khi thức ăn vào cơ thể sẽ được phân hủy thành glucose (nguồn năng lượng chính cho cơ thể). Insulin là một loại hormone do tuyến tụy tiết ra, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Ở người bệnh đái tháo đường, tuyến tụy không sản xuất đủ insulin hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả. Điều này dẫn đến tình trạng lượng đường trong máu cao bất thường. Để kiểm soát lượng đường trong máu, người bệnh đái tháo đường cần dùng thuốc hoặc tiêm insulin. Tuy nhiên, nếu sử dụng thuốc hoặc tiêm insulin quá liều có thể gây hạ đường huyết.

Ngoài ra, hạ đường huyết còn có thể xảy ra do các nguyên nhân sau:

  • Ăn quá ít hoặc bỏ bữa: Không ăn đủ thức ăn có thể khiến cơ thể không có đủ glucose để cung cấp năng lượng.
  • Tập thể dục quá mức: Tập thể dục có thể làm tăng nhu cầu glucose của cơ thể. Nếu không ăn đủ thức ăn trước hoặc sau khi tập thể dục, lượng đường trong máu có thể giảm xuống quá thấp.
  • Sử dụng rượu bia: Rượu bia có thể làm giảm lượng đường trong máu.
  • Bệnh lý gan: Gan đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì đường huyết bằng cách điều chỉnh nồng độ đường trong máu. Một số bệnh lý gan như viêm gan mãn tính, xơ gan, viêm gan cấp tính, và suy gan có thể ảnh hưởng đến khả năng gan thực hiện chức năng này. Khi gan không hoạt động đúng cách, có thể dẫn đến giảm khả năng chuyển đổi và lưu trữ đường trong cơ thể, dẫn đến hạ đường huyết.
  • Bệnh lý thận: Thận có nhiệm vụ loại bỏ chất thải và điều chỉnh cân bằng nước và điện giữa các cơ quan. Một số bệnh lý thận như suy thận, suy thận mạn tính, và hội chứng thận đáp ứng kém có thể gây ra tình trạng giảm khả năng thận điều chỉnh đường huyết. Khi điều này xảy ra, có thể dẫn đến tăng mức đường huyết hoặc hạ đường huyết.
  • U tuyến tụy (Insulinoma): Khi một người có bị u tuyến tụy, tuyến tụy sản xuất insulin không kiểm soát, dẫn đến mức đường huyết giảm đột ngột và mạnh mẽ sau khi ăn một bữa ăn.
  • Nhiễm trùng: không phải tất cả các trường hợp nhiễm trùng đều dẫn đến hạ đường huyết. Mức độ ảnh hưởng đến đường huyết có thể thay đổi tùy thuộc vào loại nhiễm trùng, cơ địa của người bệnh và nhiều yếu tố khác.

3. Triệu chứng hạ đường huyết

Hạ đường huyết là một vấn đề nghiêm trọng và cần được xử lý ngay lập tức. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp khi bạn bị hạ đường huyết:

  • Cảm giác đói: Một trong những triệu chứng đầu tiên của hạ đường huyết là cảm giác đói mặc dù bạn đã ăn gần đây.
  • Chói loà, mệt mỏi: Mắt bắt đầu chói, bạn có thể cảm thấy mệt mỏi, yếu đuối hoặc mất năng lượng.
  • Run tay chân: Bạn có thể cảm thấy run tay chân, nhức mỏi, thậm chí là co cơ.
  • Loạn nhịp tim: Trái tim đập nhanh hoặc bất thường, bạn có thể cảm nhận nhịp tim không đều.
  • Cảm giác lo lắng, căng thẳng: Hạ đường huyết có thể gây ra tình trạng cảm xúc không ổn định, bạn có thể cảm thấy lo lắng, căng thẳng hoặc kích thích quá mức.
  • Chói mặt, đau đầu: Mặt có thể trở nên bắt đầu chói hoặc đau đầu.
  • Cảm giác buồn ngủ: Bạn có thể cảm thấy buồn ngủ hoặc mất tập trung.
  • Vận động không ổn định: Có thể xuất hiện khó khăn trong việc di chuyển, cử động không ổn định, khó duy trì thăng bằng.
  • Thay đổi tâm trạng: Thay đổi tâm trạng như tức giận, dễ cáu gắt, hoặc cảm giác mất kiểm soát.
  • Hôn mê: Trong trường hợp nặng, hạ đường huyết có thể dẫn đến mất ý thức, hôn mê.

Triệu chứng hạ đường huyết thường xuất hiện nhanh chóng trong vòng vài phút hoặc vài giờ. Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của tình trạng hạ đường huyết, các triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng.

Nếu bạn nghi ngờ mình bị hạ đường huyết, hãy thử ăn một ít thức ăn có đường, chẳng hạn như một viên kẹo hoặc uống một cốc nước có đường để tăng mức đường huyết. Tuy nhiên, nếu tình trạng không được cải thiện sau vài phút hoặc bạn đang trong tình trạng nặng, bạn nên tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.

3. Hậu quả hạ đường huyết

Nếu không được xử lý kịp thời, hạ đường huyết có thể gây ra nhiều hậu quả khác nhau cho sức khỏe, thậm chí tử vong. Một số hậu quả của hạ đường huyết bao gồm:

  • Co giật: Co giật là một dấu hiệu nghiêm trọng của hạ đường huyết. Nếu không được điều trị, co giật có thể dẫn đến hôn mê.
  • Hôn mê: Hôn mê là một tình trạng nghiêm trọng khi người bệnh mất ý thức và không thể phản ứng với các kích thích bên ngoài. Nếu không được cấp cứu kịp thời, hôn mê có thể dẫn đến tử vong.
  • Đột quỵ: Hạ đường huyết có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ ở những người mắc bệnh tiểu đường.
  • Tổn thương não: Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể gây tổn thương não, dẫn đến các vấn đề về nhận thức và trí nhớ.
  • Tử vong: Hạ đường huyết nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong.

Vì vậy, quản lý đường huyết và duy trì mức đường huyết ổn định là rất quan trọng để tránh các hậu quả tiêu cực cho sức khỏe. Bạn có thể kiểm soát đường huyết bằng cách duy trì chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, kiểm soát cân nặng và thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ, tuân thủ các hướng dẫn điều trị của bác sĩ.

4. Cách xử lý hạ đường huyết

Nếu không được xử lý kịp thời, hạ đường huyết có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong. Dưới đây là cách xử lý hạ đường huyết:

– Nếu bạn đang tỉnh táo và tỉnh táo

  • Ăn hoặc uống các thực phẩm chứa nhiều carbohydrate, chẳng hạn như:
  • Kẹo
  • Đường
  • Nước ngọt
  • Sữa
  • Trái cây
  • Ngũ cốc
  • Sau khi ăn hoặc uống, kiểm tra lại lượng đường trong máu sau 15 phút. Nếu đường huyết vẫn thấp, cần bổ sung thêm đường hoặc gọi cấp cứu.

– Nếu người bị hạ đường huyết đang bất tỉnh hoặc hôn mê

  • Gọi cấp cứu ngay lập tức.
  • Trong khi chờ đợi, hãy cho người bệnh uống hoặc tiêm glucagon (một loại thuốc giúp tăng đường huyết).

Nếu bạn bị hạ đường huyết thường xuyên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cách phòng ngừa và xử lý phù hợp.

5. Cách phòng ngừa hạ đường huyết

Có nhiều cách để phòng ngừa hạ đường huyết, bao gồm:

– Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng

  • Chế độ ăn uống lành mạnh, cân bằng giúp cung cấp đủ carbohydrate, protein và chất béo cho cơ thể. Carbohydrate là nguồn năng lượng chính của cơ thể, vì vậy việc ăn đủ carbohydrate trong các bữa ăn và bữa phụ giúp ngăn ngừa hạ đường huyết.
  • Nên ăn các loại thực phẩm giàu carbohydrate phức tạp, chẳng hạn như ngũ cốc nguyên hạt, trái cây và rau quả. Các loại thực phẩm này được cơ thể tiêu hóa chậm hơn và giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định.

– Kiểm soát lượng đường trong máu

  • Nếu bạn bị tiểu đường, việc kiểm soát lượng đường trong máu là rất quan trọng để ngăn ngừa hạ đường huyết. Bạn nên kiểm tra đường huyết thường xuyên, đặc biệt là trước và sau khi ăn, khi tập thể dục và khi có dấu hiệu hạ đường huyết.
  • Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị tiểu đường, hãy trao đổi với bác sĩ về cách sử dụng thuốc an toàn để tránh hạ đường huyết.

– Tập thể dục thường xuyên

  • Tập thể dục giúp kiểm soát lượng đường trong máu, giảm cân và cải thiện sức khỏe tổng thể. Tuy nhiên, bạn nên tập thể dục thường xuyên và ăn đủ carbohydrate trước khi tập thể dục để ngăn ngừa hạ đường huyết.

– Cẩn thận với rượu

  • Rượu có thể làm giảm lượng đường trong máu. Bạn nên uống rượu với thức ăn và tránh uống rượu khi đang dùng thuốc điều trị tiểu đường.

– Luôn mang theo đồ ăn ngọt

  • Nếu bạn bị tiểu đường, hãy luôn mang theo đồ ăn ngọt bên mình để sử dụng khi có dấu hiệu hạ đường huyết. Đồ ăn ngọt có thể giúp tăng lượng đường trong máu nhanh chóng.

6. Lời kết

Hạ đường huyết và tăng đường huyết đều là những bệnh lý nguy hiểm, có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng nếu không được kiểm soát tốt. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, hạ đường huyết thường nguy hiểm hơn tăng đường huyết, vì hạd dường huyết có thể xảy ra đột ngột và nhanh chóng. Hạ đường huyết có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng, thậm chí tử vong trong vòng vài phút nếu không được xử trí kịp thời.

Do đó việc phòng ngừa và xử lý hạ đường huyết kịp thời là rất quan trọng. Nếu bạn là người mắc bệnh tiểu đường, hãy thường xuyên kiểm tra đường huyết và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ để duy trì mức đường huyết ổn định.

Tổng đài Y khoa © 

Nguồn: Hạ đường huyết - Nguyên nhân, triệu chứng và hậu quả (tongdaiykhoa.com)

Xà lách xoong – Loại rau được CDC Mỹ xếp hạng giàu dinh dưỡng nhất

 Xà lách xoong là loại rau giàu dinh dưỡng nhất theo nghiên cứu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) Mỹ. Xà lách xoong chứa nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh ung thư, tim mạch, xương và mắt.

rau xa lach xoong
Rau xà lắch xoong

Top 5 bảng xếp hạng của CDC Mỹ

Nghiên cứu của CDC Mỹ đã kiểm tra 17 dưỡng chất, bao gồm hàm lượng kali, chất xơ, protein, canxi… của 41 loại “rau và trái cây giàu dinh dưỡng nhất”. Kết quả đã xác định xà lách xoong chiếm vị trí số 1 – với số điểm tuyệt đối 100/100, theo chuyên trang sức khỏe Good And Well.

Top 5 bảng xếp hạng của CDC Mỹ gồm:

Hạng 1: Xà lách xoong

Hạng 2: Cải thảo 91,99 điểm

Hạng 3: Cải cầu vồng 89,27 điểm

Hạng 4: Củ dền 87,08 điểm

Hạng 5: Rau bó xôi 86,43 điểm.

Sơ lược về xà lách xoong

Xà lách xoong (còn có tên gói khác là cải xoong) là một loại rau thuộc họ Cải, có tên khoa học là Nasturtium officinale. Xà lách xoong có nguồn gốc từ châu Âu và châu Á, hiện nay được trồng rộng rãi ở nhiều nước trên thế giới. Xà lách xoong có lá màu xanh đậm, có vị đắng nhẹ.

Xà lách xoong là một loại rau giàu dinh dưỡng, có chứa nhiều vitamin và khoáng chất, bao gồm vitamin A, vitamin C, vitamin K, vitamin B12, kali, canxi, sắt, magiê,… Xà lách xoong có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm:

1. Giảm nguy cơ phát triển ung thư

Xà lách xoong chứa lượng lớn chống oxy hóa giúp cơ thể chống lại thiệt hại do “các gốc tự do” gây ra. Sự mất cân bằng giữa gốc tự do và chất chống oxy hóa có thể đóng vai trò trong sự phát triển của ung thư, theo Viện Ung thư Quốc gia Mỹ.

Cô Frances Largeman-Roth, chuyên gia dinh dưỡng nổi tiếng của Mỹ, cho hay: Xà lách xoong có chứa isothiocyanates, có thể giúp ngăn ngừa ung thư bằng cách hỗ trợ cơ thể loại bỏ các chất gây ung thư tiềm ẩn.

Cô Frances Largeman-Roth giải thích isothiocyanate có khả năng làm giảm sự kích hoạt và tăng cường giải độc các chất gây ung thư, theo Good And Well.

2. Hỗ trợ sức khỏe tim mạch

Chuyên gia dinh dưỡng Vandana Sheth ở Mỹ cho biết: Xà lách xoong hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Nó cung cấp nhiều chất chống oxy hóa, có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim.

Nhờ hàm lượng cao các khoáng chất, gồm canxi, kali, magiê và nitrat, xà lách xoong có thể giúp điều hòa huyết áp.

3. Tăng cường sức khỏe của xương

Theo chuyên gia Sheth, xà lách xoong với hàm lượng vitamin K cao, kết hợp với mức canxi cao có thể giúp tăng cường sức khỏe của xương.

4. Tăng cường sức khỏe cho mắt

Chuyên gia Sheth cho hay: Xà lách xoong cũng giúp ích cho mắt nhờ hàm lượng carotenoid và vitamin C cao.

Một chén xà lách xoong xắt nhỏ chứa 15 mg vitamin C, và tới 649 mg beta-carotene, chất chuyển hóa thành vitamin A trong cơ thể, giúp tăng cường sức khỏe của mắt, theo Good And Well.

Lời kết

Xà lách xoong là loại rau giàu dinh dưỡng và có nhiều lợi ích cho sức khỏe. Bạn nên thêm xà lách xoong vào chế độ ăn uống của mình để cải thiện sức khỏe tổng thể.


Xà lách xoong được CDC Mỹ xếp hạng giàu dinh dưỡng nhất (tongdaiykhoa.com)

 

About Tổng đài Y khoa

FACEBOOK

Số người quan tâm