Ngày 31/12/2023, Bộ Y tế đã ban hành Thông tư 32/2023/TT-BYT, quy định chi tiết một số điều của Luật Khám bệnh, chữa bệnh 2023. Đây là văn bản pháp luật quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng hoạt động khám, chữa bệnh, đảm bảo quyền lợi người bệnh và góp phần vào sự phát triển chung của ngành y tế Việt Nam.
1. Sơ lược về Thông tư 32/2023 Bộ Y tế
Thông tư 32/2023/TT-BYT bao gồm 8 chương, 47 điều, quy định chi tiết về các vấn đề liên quan đến hoạt động khám, chữa bệnh, bao gồm:
Quy định về trực khám, chữa bệnh của bác sĩ, nhân viên y tế
Quy định về hồ sơ bệnh án
Quy định về việc sử dụng thuốc
Quy định về kỹ thuật y tế
Quy định về trang thiết bị y tế
Quy định về quản lý chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh
Quy định về trách nhiệm của cơ sở khám, chữa bệnh, tổ chức, cá nhân hành nghề khám bệnh, chữa bệnh
Quy định về giải quyết khiếu nại, tố cáo
2. Điểm mới của Thông tư 32/2023/TT-BYT
Thông tư 32/2023/TT-BYT có nhiều điểm mới so với các quy định trước đây, bao gồm:
Quy định chi tiết về việc sử dụng thuốc, trong đó có quy định về việc kê đơn thuốc theo nguyên tắc Dược lý – Dược động học – Dược lâm sàng (DĐD)
Quy định về việc sử dụng kỹ thuật y tế, trong đó có quy định về việc áp dụng các kỹ thuật y tế mới vào thực tiễn
Quy định về việc quản lý chất lượng dịch vụ khám, chữa bệnh, trong đó có quy định về việc áp dụng hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015
Quy định về trách nhiệm của cơ sở khám, chữa bệnh, tổ chức, cá nhân hành nghề khám bệnh, chữa bệnh được quy định chi tiết hơn, rõ ràng hơn.
3. Ý nghĩa của Thông tư 32/2023/TT-BYT
Thông tư 32/2023/TT-BYT có ý nghĩa quan trọng trong việc:
Nâng cao chất lượng hoạt động khám, chữa bệnh
Đảm bảo quyền lợi người bệnh
Góp phần vào sự phát triển chung của ngành y tế Việt Nam
Bạn có từng trải qua cảm giác ngứa ngáy dai dẳng ở vùng kín, ở mắt, vùng nách,… đặc biệt là vào ban đêm? Nếu câu trả lời là có, thì rất có thể bạn đã trở thành “nạn nhân” của rận lông mu – một loài ký sinh trùng nhỏ bé nhưng vô cùng khó chịu.
Rận lông mu (tên khoa học là Pthirus pubis0) còn gọi là rận cua, chấy cua, rận bẹn, là loài côn trùng ký sinh nhỏ bé, không cánh, có kích thước nhỏ, dài khoảng 1,2 – 2mm, màu xám trắng. Cơ thể chúng hình bầu dục, dẹt, có 6 chân, mỗi chân có móng vuốt.
Rận lông mu thường trú ngụ ở vùng lông mu, nách, đùi, bụng, thậm chí cả lông mi và râu. Chúng hút máu người để sinh sống, nước bọt của chúng có thể gây kích ứng da, dẫn đến ngứa ngáy, khó chịu, ảnh hưởng đến sức khỏe và tâm lý người bệnh.
Vòng đời của rận lông mu trải qua 3 giai đoạn: trứng, ấu trùng và trưởng thành. Mỗi con rận cái trưởng thành có thể đẻ tới 50 trứng trong suốt cuộc đời. Trứng rận bám dính vào lông người, sau 6-8 ngày nở thành ấu trùng. Ấu trùng phát triển thành rận trưởng thành trong vòng 10-15 ngày. Rận trưởng thành có thể sống trên cơ thể người từ 2-3 tuần.
2. Rận lông mu từ đâu mà có?
Rận lông mu đã xuất hiện từ rất lâu đời, được ghi chép trong các tài liệu lịch sử và văn học. Loài ký sinh trùng này từng là một vấn đề phổ biến trong xã hội, đặc biệt là ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
Nguồn gốc và lịch sử của rận lông mu liên quan chặt chẽ đến sự tiến hóa và di cư của con người. Tuy nhiên, nguồn gốc chính xác của rận lông mu vẫn còn là bí ẩn chưa được giải mã hoàn toàn.
Dưới đay là các giả thuyết về nguồn gốc rận lông mu:
Giả thuyết tiến hóa: Theo giả thuyết này, rận lông mu thuộc họ Pediculidae và có quan hệ gần gũi với rận đầu (Pediculus humanus capitis) và rận thân (Pediculus humanus corporis). Chúng có thể đã tiến hóa từ một tổ tiên chung với các loài rận khác ký sinh trên các loài linh trưởng. Khi con người tiến hóa từ vượn, rận lông mu đã thích nghi và chuyển sang ký sinh trên cơ thể người.
Giả thuyết di cư: Giả thuyết này cho rằng, rận lông mu có nguồn gốc từ các loài động vật hoang dã, chẳng hạn như khỉ, vượn. Khi con người tiếp xúc gần gũi với những động vật này, rận lông mu đã lây sang cơ thể người và thích nghi để sinh sống.
Giả thuyết hỗn hợp: Một số nhà khoa học cho rằng, nguồn gốc rận lông mu có thể là sự kết hợp của cả hai giả thuyết tiến hóa và di cư.
Rận lông mu lây truyền chủ yếu qua đường tình dục, nhưng cũng có thể lây qua việc tiếp xúc trực tiếp với quần áo, chăn màn, khăn tắm của người bệnh. Loài ký sinh này thường ký sinh trên người lớn, ít gặp ở trẻ em trước tuổi dậy thì.
3. Triệu chứng của bệnh rận lông mu
Dấu hiệu phổ biến nhất của bệnh rận lông mu là ngứa ngáy dữ dội, đặc biệt vào ban đêm. Người bệnh có thể nhìn thấy trứng rận (nits) bám dính vào lông, hoặc các vết cắn nhỏ, màu xanh xám trên da. Ngoài ra, gãi nhiều có thể dẫn đến trầy xước da, nhiễm trùng, chàm hóa.
4. Tác hại của rận lông mu
Rận lông mu không trực tiếp gây ra các bệnh truyền nhiễm nguy hiểm, nhưng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và tinh thần người bệnh:
Ngứa ngáy dữ dội, mất ngủ, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Gãi nhiều có thể dẫn đến trầy xước da, nhiễm trùng, chàm hóa.
Ảnh hưởng đến tâm lý, gây cảm giác tự ti, mặc cảm.
5. Chẩn đoán và điều trị rận lông mu
Chẩn đoán rận lông mu khá đơn giản, dựa vào các triệu chứng lâm sàng và quan sát trực tiếp. Bác sĩ sẽ kiểm tra vùng lông mu, nách, đùi… để tìm rận, trứng rận.
Điều trị rận lông mu thường bằng thuốc bôi ngoài da hoặc thuốc uống. Một số trường hợp có thể cần kết hợp cả hai phương pháp. Bên cạnh việc sử dụng thuốc, người bệnh cần vệ sinh cá nhân sạch sẽ, giặt giũ chăn màn, quần áo bằng nước nóng, phơi nắng kỹ.
6. Phòng ngừa rận lông mu
Để phòng ngừa rận lông mu, chúng ta cần lưu ý:
Quan hệ tình dục an toàn: Sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục.
Vệ sinh cá nhân: Tắm rửa thường xuyên, giữ vệ sinh vùng kín, nách, đùi…
Tránh dùng chung đồ dùng cá nhân: Không dùng chung quần áo, khăn tắm, lược, dao cạo râu… với người khác.
Giặt giũ, khử trùng: Giặt giũ chăn màn, quần áo bằng nước nóng, phơi nắng kỹ.
Khám sức khỏe định kỳ: Khám sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm và điều trị kịp thời các bệnh lây truyền qua đường tình dục.
7. Lời kết
Rận lông mu là vấn đề tế nhị nhưng có thể điều trị hiệu quả nếu được phát hiện sớm. Hãy chủ động phòng ngừa và điều trị rận lông mu để bảo vệ sức khỏe và tinh thần của bản thân. Khi nghi ngờ bị rận lông mu, cần đến gặp bác sĩ da liễu để được khám và tư vấn cụ thể.
Đổ mồ hôi là phản ứng tự nhiên của cơ thể giúp điều hòa thân nhiệt khi vận động. Tuy nhiên, có những người lại đổ mồ hôi nhiều hơn hẳn so với người khác khi tập luyện, gây ra nhiều bất tiện và ảnh hưởng đến sức khỏe. Vậy đâu là nguyên nhân dẫn đến hiện tượng này?
Theo các chuyên gia, kích thước cơ thể đóng vai trò quan trọng. Người có cơ thể to lớn hơn sẽ tạo ra nhiều nhiệt hơn khi tập luyện, dẫn đến đổ mồ hôi nhiều hơn. Ngoài ra, khối lượng cơ cũng ảnh hưởng đến lượng mồ hôi tiết ra. Người có nhiều cơ bắp nạc sẽ đốt cháy nhiều calo hơn mỡ khi hoạt động, dẫn đến sinh nhiệt nhiều hơn và đổ mồ hôi nhiều hơn.
Mức độ tập luyện cũng là yếu tố quan trọng. Khi tập luyện với cường độ cao hoặc trong thời gian dài, cơ thể sẽ sản sinh nhiều nhiệt hơn, dẫn đến đổ mồ hôi nhiều hơn.
Bên cạnh đó, khả năng thích nghi cũng ảnh hưởng đến lượng mồ hôi tiết ra. Người tập luyện thường xuyên sẽ có khả năng thích nghi tốt hơn với việc tăng nhiệt độ cơ thể, dẫn đến đổ mồ hôi sớm hơn và nhiều hơn người mới tập.
Thành phần mồ hôi cũng có sự thay đổi theo thời gian tập luyện. Khi mới tập, mồ hôi sẽ chứa nhiều natri, kali và các chất điện giải khác. Tuy nhiên, khi đã tập luyện lâu dài, cơ thể sẽ thích nghi và giảm lượng chất điện giải mất đi trong mồ hôi.
Việc đổ nhiều mồ hôi khi tập luyện có thể dẫn đến mất nước và mất chất điện giải, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chuột rút, hoa mắt, chóng mặt. Do đó, uống đủ nước trước, trong và sau khi tập luyện là vô cùng quan trọng để bù đắp lượng nước và chất điện giải đã mất.
Ngoài ra, lựa chọn trang phục thoáng mát, thấm hút mồ hôi tốt, bắt đầu tập luyện với cường độ nhẹ và tăng dần theo thời gian, lắng nghe cơ thể và nghỉ ngơi khi cần thiết cũng là những lưu ý quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả cho việc tập luyện.
Tuy nhiên, nếu bạn đổ mồ hôi quá nhiều bất thường kèm theo các triệu chứng như sốt, ớn lạnh, chóng mặt, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được chẩn đoán và điều trị kịp thời.
Tóm lại, đổ mồ hôi là hiện tượng sinh lý bình thường khi tập luyện. Tuy nhiên, nếu bạn đổ mồ hôi quá nhiều và ảnh hưởng đến sức khỏe, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể.
Trong thời đại hiện nay, vấn đề dậy thì sớm (precocious puberty) đang ngày càng trở nên phổ biến và đáng quan ngại. Dậy thì sớm không chỉ là sự xuất hiện của các biểu hiện thể chất trưởng thành trước thời hạn – trước 8 tuổi đối với bé gái và trước 9 tuổi đối với bé trai – mà còn có thể gây ra những hậu quả lâu dài về mặt tâm lý và thể chất.
1. Một số yếu tố phổ biến gây dậy thì sớm
– Chế độ ăn uống không lành mạnh:
Sự gia tăng của chất béo và đường trong khẩu phần ăn hàng ngày, cùng với việc tiêu thụ thức ăn nhanh và thực phẩm chế biến sẵn, đã góp phần làm tăng nồng độ hormone estrogen và insulin, từ đó thúc đẩy quá trình dậy thì.
– Sử dụng sản phẩm nhựa chứa BPA
Bisphenol A (BPA), một hóa chất công nghiệp thường gặp trong đồ nhựa và bao bì thực phẩm, khi tiếp xúc có thể gây rối loạn hormone và làm tăng nguy cơ dậy thì sớm, đặc biệt ở bé gái.
– Ảnh hưởng từ môi trường sống và mạng xã hội
Sự tiếp xúc với nội dung người lớn qua mạng xã hội có thể kích thích tuyến yên, dẫn đến sự sản xuất hormone giới tính sớm hơn bình thường.
– Các vấn đề sức khỏe cụ thể
Một số bệnh lý như khối u não, hội chứng McCune-Albright, hay các vấn đề với tuyến thượng thận có thể là nguyên nhân gây ra dậy thì sớm.
2. Biện pháp phòng ngừa và hỗ trợ
Để giảm thiểu rủi ro dậy thì sớm, các chuyên gia khuyến cáo rằng việc duy trì một chế độ dinh dưỡng cân đối và lành mạnh là cần thiết. Cha mẹ nên khuyến khích con cái tham gia vào các hoạt động thể chất và giám sát chặt chẽ việc sử dụng mạng xã hội. Đồng thời, việc kiểm tra sức khỏe định kỳ cũng giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn.
Để ngăn chặn và hỗ trợ trẻ trong việc phòng ngừa dậy thì sớm, một số biện pháp cụ thể và hiệu quả có thể được áp dụng:
– Chế độ dinh dưỡng cân đối và lành mạnh:
Đưa vào khẩu phần ăn hàng ngày của trẻ nhiều loại rau củ quả tươi, giúp cung cấp vitamin và khoáng chất cần thiết. Đồng thời giảm lượng thức ăn nhanh, đồ chiên rán và thực phẩm chứa nhiều đường và chất béo. Tránh cho trẻ sử dụng thực phẩm có chứa hormone tăng trưởng và các chất phụ gia không cần thiết.
– Hoạt động thể chất:
Cha mẹ nên tạo điều kiện cho trẻ tham gia các hoạt động ngoại khóa như bơi lội, đá bóng, nhảy dây, giúp trẻ tiêu hao năng lượng và phát triển cơ bắp. Đảm bảo trẻ có đủ giấc ngủ, giúp cơ thể phục hồi và phát triển khỏe mạnh.
– Giám sát sử dụng mạng xã hội:
Cha mẹ cần giám sát và hướng dẫn trẻ sử dụng mạng xã hội một cách lành mạnh, tránh tiếp xúc với nội dung người lớn sớm.
– Kiểm tra sức khỏe định kỳ:
Khám sức khỏe định kỳ cho trẻ để phát hiện và can thiệp kịp thời nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào liên quan đến sự phát triển của trẻ.
– Giáo dục giới tính sớm:
Nói chuyện về sự phát triển cơ thể: Cha mẹ nên có những cuộc trò chuyện cởi mở với con cái về các thay đổi cơ thể và tâm lý trong giai đoạn dậy thì, giúp trẻ hiểu và chuẩn bị tốt hơn cho những thay đổi này.
Những biện pháp trên không chỉ giúp trẻ phát triển toàn diện và khỏe mạnh mà còn tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển tâm lý và xã hội sau này.
3. Lời kết
Dậy thì sớm không chỉ là một hiện tượng sinh học mà còn là một vấn đề xã hội cần được chú ý. Sự hiểu biết và can thiệp kịp thời từ phía gia đình và các chuyên gia y tế sẽ giúp trẻ có một quá trình phát triển khỏe mạnh và toàn diện.
Dây chằng chéo sau đóng vai trò quan trọng trong việc ổn định khớp gối, giúp chống lại di lệch sau của xương chày so với xương đùi. Tuy chiếm tỷ lệ thấp trong các chấn thương khớp gối, đứt dây chằng chéo sau tiềm ẩn nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống nếu không được điều trị kịp thời.
1. Mức độ nguy hiểm của đứt dây chằng chéo sau
Dây chằng chéo sau đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ và ổn định khớp gối. Khi bị đứt, mức độ nguy hiểm sẽ phụ thuộc vào mức độ tổn thương, cụ thể được phân chia thành 4 cấp độ:
– Cấp 1 (Rách nhẹ)
Mức độ nguy hiểm: Thấp nhất, ít ảnh hưởng đến chức năng khớp.
Biểu hiện: Đau nhẹ, sưng tấy nhẹ, di chuyển tương đối bình thường.
Điều trị: Có thể tự lành với sự hỗ trợ y tế, bao gồm chườm đá, bó nẹp, tập vật lý trị liệu.
Thời gian hồi phục: Nhanh chóng, chỉ vài tuần.
– Cấp 2 (Rách một phần)
Mức độ nguy hiểm: Nguy hiểm hơn cấp 1, ảnh hưởng đến hoạt động thể thao.
Biểu hiện: Đau nhức rõ rệt, sưng tấy nhiều, di chuyển khó khăn, đặc biệt khi thực hiện các động tác xoay gối.
Điều trị: Cần được điều trị bằng vật lý trị liệu hoặc nẹp cố định trong 6-8 tuần để bảo vệ dây chằng và thúc đẩy quá trình hồi phục.
Thời gian hồi phục: Lâu hơn so với cấp 1, có thể mất vài tháng.
– Cấp 3 (Rách hoàn toàn)
Mức độ nguy hiểm: Cao, khớp gối trở nên lỏng lẻo, mất ổn định.
Biểu hiện: Đau dữ dội, sưng tấy nặng nề, di chuyển rất khó khăn, cảm giác “lỏng lẻo” ở khớp gối, dễ bị trẹo khớp.
Điều trị: Cần phẫu thuật tái tạo dây chằng bằng các kỹ thuật hiện đại như sử dụng mảnh ghép tự thân hoặc dị thân.
Thời gian hồi phục: Lâu nhất, có thể mất 6-12 tháng hoặc hơn.
– Cấp 4 (Tổn thương kèm theo)
Mức độ nguy hiểm: Nguy hiểm nhất, gây tổn thương nặng nề cho khớp gối.
Biểu hiện: Ngoài các triệu chứng của cấp 3, còn có thể kèm theo tổn thương các dây chằng khác, sụn khớp, xương…
Điều trị: Cần phẫu thuật phức tạp, kết hợp nhiều kỹ thuật để tái tạo dây chằng và phục hồi các tổn thương khác.
Thời gian hồi phục: Dài nhất, có thể mất hơn 1 năm.
Lưu ý:
Mức độ nguy hiểm và cách điều trị cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng thực tế của từng bệnh nhân.
Cần đến gặp bác sĩ chuyên khoa để được chẩn đoán chính xác và có phương án điều trị phù hợp.
2. Ảnh hưởng tiềm ẩn của đứt dây chằng chéo sau
Đứt dây chằng chéo sau tưởng chừng như chỉ gây đau nhức và khó khăn trong vận động tạm thời, nhưng nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, những ảnh hưởng tiềm ẩn sau đây có thể âm thầm gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của bạn:
– Thoái hóa khớp gối
Dây chằng chéo sau đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho khớp gối ổn định. Khi bị đứt, nó không còn thực hiện được chức năng này, khiến khớp gối chịu tải trọng quá mức, dẫn đến tình trạng bào mòn sụn khớp, lâu dần dẫn đến thoái hóa khớp gối. Thoái hóa khớp gối gây đau nhức dữ dội, cứng khớp, di chuyển khó khăn, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống.
– Giảm khả năng vận động
Khớp gối thiếu đi sự ổn định do đứt dây chằng chéo sau sẽ khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong các hoạt động thường ngày như đi lại, leo cầu thang, tập thể dục, thậm chí là đứng lâu. Việc vận động trở nên khó khăn và gượng gạo, ảnh hưởng đến khả năng làm việc và sinh hoạt cá nhân.
– Chấn thương lặp lại
Khi khớp gối thiếu đi sự ổn định do đứt dây chằng chéo sau, nó sẽ dễ bị tổn thương hơn khi vận động mạnh, đặc biệt là trong các hoạt động thể thao. Nguy cơ chấn thương lặp lại cao hơn, dẫn đến những tổn thương nặng nề hơn cho khớp gối, thậm chí có thể gây tàn phế.
– Ảnh hưởng đến tâm lý
Việc đau nhức kéo dài, di chuyển khó khăn do đứt dây chằng chéo sau có thể ảnh hưởng đến tâm lý của người bệnh, khiến họ lo lắng, buồn bã, thậm chí là trầm cảm.
3. Lời kết
Đứt dây chằng chéo sau là một chấn thương nghiêm trọng cần được chẩn đoán và điều trị kịp thời để tránh những ảnh hưởng tiềm ẩn nguy hiểm.
Khi nghi ngờ bị đứt dây chằng chéo sau, bạn hãy đến ngay cơ sở y tế uy tín để được thăm khám và tư vấn phương pháp điều trị phù hợp.